Có 4 kết quả:

带路 dài lù ㄉㄞˋ ㄌㄨˋ带露 dài lù ㄉㄞˋ ㄌㄨˋ帶路 dài lù ㄉㄞˋ ㄌㄨˋ帶露 dài lù ㄉㄞˋ ㄌㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to lead the way
(2) to guide
(3) to show the way
(4) fig. to instruct

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

dewy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lead the way
(2) to guide
(3) to show the way
(4) fig. to instruct

Bình luận 0